$10000 - 1000000
Thép Hộp (hộp đen, hộp mạ kẽm) | Báo giá Thép hộp mới nhất | 097.5555.055
- Street: Số 40,Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
- City: Hồ Chí Minh
- Country: Vietnam
- Zip/Postal Code: 700000
- Listed: 21/01/2020 2:18 chiều
- Expires: This ad has expired
Description
Bảng giá thép hộp mạ kẽm, thép ống đen mới nhất được cập nhật từ đơn giá của các nhà sản xuất sắt thép lớn nhất cả nước.
Thép hộp được phân loại như thế nào?
Trên thị trường vật liệu xây dựng hiện nay, mỗi loại sắt thép sẽ được phân loại ra một cách cụ thể để mở rộng nhu cầu tìm kiếm và chọn lựa của khách hàng để phù hợp với công trình
Đối với sản phẩm thép hộp, thị trường sẽ phân thành các loại sau:
Ở mỗi loại sẽ tồn tại kích thướt hình dạng, thông số kĩ thuật,.. riêng biệt. Do đó, nếu còn đang thắc mắc, quý khách có thể gọi điện cho chúng tôi qua hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 để được hỗ trợ
Bảng báo giá thép hộp
Thép hộp nói chung và thép hộp chữ nhật nói riêng được công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng đẩy đủ thông tin về sản phẩm. Sự ra đời của nhiều cơ sở kinh doanh hiện nay làm cho giá VLXD khác nhau và không ổn định
Việc cập nhật tin tức về bảng giá nhanh chóng của chúng tôi sẽ hỗ trợ cho khách hàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Cùng tham khảo bảng giá sau đây:
Ưu điểm của dịch vụ báo giá tại Sáng Chinh:
- Bảng báo giá thép hộp kê khai bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển đến tận công trình tại TPHCM và các tỉnh lân cận
- Chất lượng hàng hóa và thời gian vận chuyển theo yêu cầu của khách hàng
- Đặt hàng số lượng ít hay nhiều sẽ có ngay trong ngày
- Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể thanh toán sau khi đã kiểm kê đầy đủ về số lượng đã giao
- Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao
Bảng báo giá thép ống cung cấp thép hộp, thép ống, thép i, thép v, thép h hàng chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng đồn.
Thép ống là mặt hàng VLXD được đông đảo doanh nghiệp hiện nay chọn lựa. Ngoài được sử dụng cho các công trình xây dựng lớn, nó còn được sử dụng để làm giàn giáo tại các hộ gia đình
Ứng dụng mạnh mẽ trong công nghiệp chế tạo ô tô, đồ dùng gia đình, nội thất phụ tùng xe máy,… Công ty TNHH Sáng Chinh phân phối các sản phẩm thép ống bất kể số lượng. Bảng báo giá thép ống cập nhật liên tục
Tags: báo giá cát xây dựng, báo giá cát san lấp, báo giá đá xây dựng
Mạng Xã hội:
Bảng báo giá thép hộp mới nhất năm 2019 quý khách tham khảo. Quý khách muốn có bảng giá sắt hộp mới nhất, nhanh chóng và chính xác nhất.
Thép hộp nói chung là sản phẩm VLXD, dùng trong các kết cấu công trình nhà ở, nhà tiền chế, khu công nghiệp. Thép hộp bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, do đó được nhiều nhà thầu chọn lựa
Thép hộp được chia ra nhiều dạng khác nhau, ứng dụng vào các công trình phù hợp để đem lại hiệu quả cao nhất. Bảng báo giá thép hộp được công ty TNHH Sáng Chinh cung cấp. Biểu giá thay đổi do sự thay đổi từ thị trường tiêu thụ
Sáng Chinhxin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép ống tròn mạ kẽm 2019 để quý khách hàng tham khảo. Nhưng lưu ý, giá sắt thép xây dựng luôn có sự biến động phụ thuộc vào từng thời điểm và tình hình sắt thép thế giới.
Cách tốt nhất để biết chính xác giá ống thép tại đúng thời điểm mua hàng. Quý khách vui lòng gửi thư qua Email: thepsangchinh@gmail.com(vui lòng ghi rõ thông tin đơn hàng để công ty tiện báo giá) hoặc gọi điện qua hotline Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937 để được báo giá ngay lập tức.
Sáng Chinhcam kết giá thép ống do chúng tôi cung cấp cho quý khách hàng luôn là tốt nhất. Sản phẩm đạt chất lượng cao, xuất xứ nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
Với đơn hàng số lượng lớn, liên hệ qua hotline để có giá tốt nhất.
Báo giá thép ống mạ kẽm 2019 mới nhất
Ghi chú :
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
- Đơn giá đã bao gồm VAT.
Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Ống thép mạ kẽm | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D12.7 x 1.0 | 1.73 | 17,200 | 29,756 |
Ống D12.7 x 1.1 | 1.89 | 17,200 | 32,508 |
Ống D12.7 x 1.2 | 2.04 | 17,200 | 35,088 |
Ống D15.9 x 1.0 | 2.20 | 17,200 | 37,840 |
Ống D15.9 x 1.1 | 2.41 | 17,200 | 41,452 |
Ống D15.9 x 1.2 | 2.61 | 17,200 | 44,892 |
Ống D15.9 x 1.4 | 3.00 | 17,200 | 51,600 |
Ống D15.9 x 1.5 | 3.20 | 17,200 | 55,040 |
Ống D15.9 x 1.8 | 3.76 | 17,200 | 64,672 |
Ống D21.2 x 1.0 | 2.99 | 17,200 | 51,428 |
Ống D21.2 x 1.1 | 3.27 | 17,200 | 56,244 |
Ống D21.2 x 1.2 | 3.55 | 17,200 | 61,060 |
Ống D21.2 x 1.4 | 4.10 | 17,200 | 70,520 |
Ống D21.2 x 1.5 | 4.37 | 17,200 | 75,164 |
Ống D21.2 x 1.8 | 5.17 | 17,200 | 88,924 |
Ống D21.2 x 2.0 | 5.68 | 17,200 | 97,696 |
Ống D21.2 x 2.3 | 6.43 | 17,200 | 110,596 |
Ống D21.2 x 2.5 | 6.92 | 17,200 | 119,024 |
Ống D26.65 x 1.0 | 3.80 | 17,200 | 65,360 |
Ống D26.65 x 1.1 | 4.16 | 17,200 | 71,552 |
Ống D26.65 x 1.2 | 4.52 | 17,200 | 77,744 |
Ống D26.65 x 1.4 | 5.23 | 17,200 | 89,956 |
Ống D26.65 x 1.5 | 5.58 | 17,200 | 95,976 |
Ống D26.65 x 1.8 | 6.62 | 17,200 | 113,864 |
Ống D26.65 x 2.0 | 7.29 | 17,200 | 125,388 |
Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 17,200 | 142,588 |
Ống D26.65 x 2.5 | 8.93 | 17,200 | 153,596 |
Ống D33.5 x 1.0 | 4.81 | 17,200 | 82,732 |
Ống D33.5 x 1.1 | 5.27 | 17,200 | 90,644 |
Ống D33.5 x 1.2 | 5.74 | 17,200 | 98,728 |
Ống D33.5 x 1.4 | 6.65 | 17,200 | 114,380 |
Ống D33.5 x 1.5 | 7.10 | 17,200 | 122,120 |
Ống D33.5 x 1.8 | 8.44 | 17,200 | 145,168 |
Ống D33.5 x 2.0 | 9.32 | 17,200 | 160,304 |
Ống D33.5 x 2.3 | 10.62 | 17,200 | 182,664 |
Ống D33.5 x 2.5 | 11.47 | 17,200 | 197,284 |
Ống D33.5 x 2.8 | 12.72 | 17,200 | 218,784 |
Ống D33.5 x 3.0 | 13.54 | 17,200 | 232,888 |
Ống D33.5 x 3.2 | 14.35 | 17,200 | 246,820 |
Ống D38.1 x 1.0 | 5.49 | 17,200 | 94,428 |
Ống D38.1 x 1.1 | 6.02 | 17,200 | 103,544 |
Ống D38.1 x 1.2 | 6.55 | 17,200 | 112,660 |
Ống D38.1 x 1.4 | 7.60 | 17,200 | 130,720 |
Ống D38.1 x 1.5 | 8.12 | 17,200 | 139,664 |
Ống D38.1 x 1.8 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D38.1 x 2.0 | 10.68 | 17,200 | 183,696 |
Ống D38.1 x 2.3 | 12.18 | 17,200 | 209,496 |
Ống D38.1 x 2.5 | 13.17 | 17,200 | 226,524 |
Ống D38.1 x 2.8 | 14.63 | 17,200 | 251,636 |
Ống D38.1 x 3.0 | 15.58 | 17,200 | 267,976 |
Ống D38.1 x 3.2 | 16.53 | 17,200 | 284,316 |
Ống D42.2 x 1.1 | 6.69 | 17,200 | 115,068 |
Ống D42.2 x 1.2 | 7.28 | 17,200 | 125,216 |
Ống D42.2 x 1.4 | 8.45 | 17,200 | 145,340 |
Ống D42.2 x 1.5 | 9.03 | 17,200 | 155,316 |
Ống D42.2 x 1.8 | 10.76 | 17,200 | 185,072 |
Ống D42.2 x 2.0 | 11.90 | 17,200 | 204,680 |
Ống D42.2 x 2.3 | 13.58 | 17,200 | 233,576 |
Ống D42.2 x 2.5 | 14.69 | 17,200 | 252,668 |
Ống D42.2 x 2.8 | 16.32 | 17,200 | 280,704 |
Ống D42.2 x 3.0 | 17.40 | 17,200 | 299,280 |
Ống D42.2 x 3.2 | 18.47 | 17,200 | 317,684 |
Ống D48.1 x 1.2 | 8.33 | 17,200 | 143,276 |
Ống D48.1 x 1.4 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D48.1 x 1.5 | 10.34 | 17,200 | 177,848 |
Ống D48.1 x 1.8 | 12.33 | 17,200 | 212,076 |
Ống D48.1 x 2.0 | 13.64 | 17,200 | 234,608 |
Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 17,200 | 268,148 |
Ống D48.1 x 2.5 | 16.87 | 17,200 | 290,164 |
Ống D48.1 x 2.8 | 18.77 | 17,200 | 322,844 |
Ống D48.1 x 3.0 | 20.02 | 17,200 | 344,344 |
Ống D48.1 x 3.2 | 21.26 | 17,200 | 365,672 |
Ống D59.9 x 1.4 | 12.12 | 17,200 | 208,464 |
Ống D59.9 x 1.5 | 12.96 | 17,200 | 222,912 |
Ống D59.9 x 1.8 | 15.47 | 17,200 | 266,084 |
Ống D59.9 x 2.0 | 17.13 | 17,200 | 294,636 |
Ống D59.9 x 2.3 | 19.60 | 17,200 | 337,120 |
Ống D59.9 x 2.5 | 21.23 | 17,200 | 365,156 |
Ống D59.9 x 2.8 | 23.66 | 17,200 | 406,952 |
Ống D59.9 x 3.0 | 25.26 | 17,200 | 434,472 |
Ống D59.9 x 3.2 | 26.85 | 17,200 | 461,820 |
Ống D75.6 x 1.5 | 16.45 | 17,200 | 282,940 |
Ống D75.6 x 1.8 | 19.66 | 17,200 | 338,152 |
Ống D75.6 x 2.0 | 21.78 | 17,200 | 374,616 |
Ống D75.6 x 2.3 | 24.95 | 17,200 | 429,140 |
Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 17,200 | 465,088 |
Ống D75.6 x 2.8 | 30.16 | 17,200 | 518,752 |
Ống D75.6 x 3.0 | 32.23 | 17,200 | 554,356 |
Ống D75.6 x 3.2 | 34.28 | 17,200 | 589,616 |
Ống D88.3 x 1.5 | 19.27 | 17,200 | 331,444 |
Ống D88.3 x 1.8 | 23.04 | 17,200 | 396,288 |
Ống D88.3 x 2.0 | 25.54 | 17,200 | 439,288 |
Ống D88.3 x 2.3 | 29.27 | 17,200 | 503,444 |
Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 17,200 | 545,928 |
Ống D88.3 x 2.8 | 35.42 | 17,200 | 609,224 |
Ống D88.3 x 3.0 | 37.87 | 17,200 | 651,364 |
Ống D88.3 x 3.2 | 40.30 | 17,200 | 693,160 |
Ống D108.0 x 1.8 | 28.29 | 17,200 | 486,588 |
Ống D108.0 x 2.0 | 31.37 | 17,200 | 539,564 |
Ống D108.0 x 2.3 | 35.97 | 17,200 | 618,684 |
Ống D108.0 x 2.5 | 39.03 | 17,200 | 671,316 |
Ống D108.0 x 2.8 | 43.59 | 17,200 | 749,748 |
Ống D108.0 x 3.0 | 46.61 | 17,200 | 801,692 |
Ống D108.0 x 3.2 | 49.62 | 17,200 | 853,464 |
Ống D113.5 x 1.8 | 29.75 | 17,200 | 511,700 |
Ống D113.5 x 2.0 | 33.00 | 17,200 | 567,600 |
Ống D113.5 x 2.3 | 37.84 | 17,200 | 650,848 |
Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 17,200 | 706,232 |
Ống D113.5 x 2.8 | 45.86 | 17,200 | 788,792 |
Ống D113.5 x 3.0 | 49.05 | 17,200 | 843,660 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Ống D126.8 x 1.8 | 33.29 | 17,200 | 572,588 |
Ống D126.8 x 2.0 | 36.93 | 17,200 | 635,196 |
Ống D126.8 x 2.3 | 42.37 | 17,200 | 728,764 |
Ống D126.8 x 2.5 | 45.98 | 17,200 | 790,856 |
Ống D126.8 x 2.8 | 51.37 | 17,200 | 883,564 |
Ống D126.8 x 3.0 | 54.96 | 17,200 | 945,312 |
Ống D126.8 x 3.2 | 58.52 | 17,200 | 1,006,544 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Giá Thép ống đen Hòa Phát
Thép ống đen Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 15,750 | 27,248 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 15,750 | 29,768 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 15,750 | 32,130 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.20 | 15,750 | 34,650 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 15,750 | 37,958 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 15,750 | 41,108 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 | 3.00 | 15,750 | 47,250 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.20 | 15,750 | 50,400 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 15,750 | 59,220 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 15,750 | 47,093 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 15,750 | 51,503 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 15,750 | 55,913 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.10 | 15,750 | 64,575 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 15,750 | 68,828 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 15,750 | 81,428 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 15,750 | 89,460 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 15,750 | 101,273 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 15,750 | 108,990 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.80 | 15,750 | 59,850 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 15,750 | 65,520 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 15,750 | 71,190 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 15,750 | 82,373 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 15,750 | 87,885 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 15,750 | 104,265 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 15,750 | 114,818 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 15,750 | 130,568 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 15,750 | 140,648 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 15,750 | 75,758 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 15,750 | 83,003 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 15,750 | 90,405 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 15,750 | 104,738 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.10 | 15,750 | 111,825 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 15,750 | 132,930 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 15,750 | 146,790 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 15,750 | 167,265 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 15,750 | 180,653 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 15,750 | 200,340 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 15,750 | 213,255 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 15,750 | 226,013 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 15,750 | 86,468 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 15,750 | 94,815 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 15,750 | 103,163 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.60 | 15,750 | 119,700 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 15,750 | 127,890 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 15,750 | 168,210 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 15,750 | 191,835 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 15,750 | 207,428 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 15,750 | 230,423 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 15,750 | 245,385 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 15,750 | 260,348 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 15,750 | 105,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 15,750 | 114,660 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 15,750 | 133,088 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 15,750 | 142,223 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 15,750 | 169,470 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.90 | 15,750 | 187,425 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 15,750 | 213,885 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 15,750 | 231,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 15,750 | 257,040 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.40 | 15,750 | 274,050 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 15,750 | 290,903 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 15,750 | 131,198 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 15,750 | 162,855 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 15,750 | 194,198 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 15,750 | 214,830 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 15,750 | 245,543 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 15,750 | 265,703 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 15,750 | 295,628 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 15,750 | 315,315 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 15,750 | 334,845 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 15,750 | 190,890 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 15,750 | 204,120 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 15,750 | 243,653 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 15,750 | 269,798 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.60 | 15,750 | 308,700 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 15,750 | 334,373 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 15,750 | 372,645 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 15,750 | 397,845 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 15,750 | 422,888 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 15,750 | 259,088 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 15,750 | 782,145 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 15,750 | 343,035 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 15,750 | 392,963 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 15,750 | 425,880 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 15,750 | 475,020 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 15,750 | 507,623 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 15,750 | 539,910 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 15,750 | 303,503 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 15,750 | 362,880 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 15,750 | 402,255 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 15,750 | 461,003 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 15,750 | 499,905 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 15,750 | 557,865 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 15,750 | 596,453 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.30 | 15,750 | 634,725 |
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 15,750 | 445,568 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 15,750 | 494,078 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 15,750 | 566,528 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 15,750 | 614,723 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 15,750 | 734,108 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 15,750 | 781,515 |
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 15,750 | 468,563 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 | 33.00 | 15,750 | 519,750 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 15,750 | 595,980 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 15,750 | 646,695 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 15,750 | 772,538 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 15,750 | 822,623 |
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 15,750 | 524,318 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 15,750 | 581,648 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 15,750 | 667,328 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 15,750 | 724,185 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 15,750 | 856,328 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 15,750 | 865,620 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 15,750 | 921,690 |
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,750 | 1,020,758 |
Giá thép ống đen cỡ lớn
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 14,591 | 1,173,992 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 14,591 | 1,408,615 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 14,591 | 1,629,231 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 14,591 | 1,905,876 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 14,591 | 1,404,238 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 14,591 | 1,687,011 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 14,591 | 1,953,151 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 14,591 | 2,220,167 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 14,591 | 2,211,412 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 14,591 | 2,383,002 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 14,591 | 2,563,347 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 14,591 | 2,916,157 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 14,591 | 3,655,046 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 14,591 | 4,465,721 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 14,591 | 5,277,273 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 14,591 | 3,149,030 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 14,591 | 4,351,036 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 14,591 | 5,705,373 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 14,591 | 3,614,774 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 14,591 | 5,946,124 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 14,591 | 7,113,113 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 14,591 | 8,252,086 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 14,591 | 9,397,188 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 14,591 | 5,482,131 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 14,591 | 6,818,958 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 14,591 | 8,161,914 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 14,591 | 10,789,169 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 14,591 | 9,206,337 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 14,591 | 10,684,989 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 14,591 | 6,874,112 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 14,591 | 10,250,761 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.30 | 14,591 | 13,574,007 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 14,591 | 8,271,346 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 14,591 | 12,348,363 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 14,591 | 16,369,351 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Giá thép ống đen siêu dày
Thép Ống đen siêu dày | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D42.2 x 4.0 | 22.61 | 15,750 | 356,108 |
Ống D42.2 x 4.2 | 23.62 | 15,750 | 372,015 |
Ống D42.2 x 4.5 | 25.10 | 15,750 | 395,325 |
Ống D48.1 x 4.0 | 26.10 | 15,750 | 411,075 |
Ống D48.1 x 4.2 | 27.28 | 15,750 | 429,660 |
Ống D48.1 x 4.5 | 29.03 | 15,750 | 457,223 |
Ống D48.1 x 4.8 | 30.75 | 15,750 | 484,313 |
Ống D48.1 x 5.0 | 31.89 | 15,750 | 502,268 |
Ống D59.9 x 4.0 | 33.09 | 15,750 | 521,168 |
Ống D59.9 x 4.2 | 34.62 | 15,750 | 545,265 |
Ống D59.9 x 4.5 | 36.89 | 15,750 | 581,018 |
Ống D59.9 x 4.8 | 39.13 | 15,750 | 616,298 |
Ống D59.9 x 5.0 | 40.62 | 15,750 | 639,765 |
Ống D75.6 x 4.0 | 42.38 | 15,750 | 667,485 |
Ống D75.6 x 4.2 | 44.37 | 15,750 | 698,828 |
Ống D75.6 x 4.5 | 47.34 | 15,750 | 745,605 |
Ống D75.6 x 4.8 | 50.29 | 15,750 | 792,068 |
Ống D75.6 x 5.0 | 52.23 | 15,750 | 822,623 |
Ống D75.6 x 5.2 | 54.17 | 15,750 | 853,178 |
Ống D75.6 x 5.5 | 57.05 | 15,750 | 898,538 |
Ống D75.6 x 6.0 | 61.79 | 15,750 | 973,193 |
Ống D88.3 x 4.0 | 49.90 | 15,750 | 785,925 |
Ống D88.3 x 4.2 | 52.27 | 15,750 | 823,253 |
Ống D88.3 x 4.5 | 55.80 | 15,750 | 878,850 |
Ống D88.3 x 4.8 | 59.31 | 15,750 | 934,133 |
Ống D88.3 x 5.0 | 61.63 | 15,750 | 970,673 |
Ống D88.3 x 5.2 | 63.94 | 15,750 | 1,007,055 |
Ống D88.3 x 5.5 | 67.39 | 15,750 | 1,061,393 |
Ống D88.3 x 6.0 | 73.07 | 15,750 | 1,150,853 |
Ống D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,750 | 1,020,758 |
Ống D113.5 x 4.2 | 67.93 | 15,750 | 1,069,898 |
Ống D113.5 x 4.5 | 72.58 | 15,750 | 1,143,135 |
Ống D113.5 x 4.8 | 77.20 | 15,750 | 1,215,900 |
Ống D113.5 x 5.0 | 80.27 | 15,750 | 1,264,253 |
Ống D113.5 x 5.2 | 83.33 | 15,750 | 1,312,448 |
Ống D113.5 x 5.5 | 87.89 | 15,750 | 1,384,268 |
Ống D113.5 x 6.0 | 95.44 | 15,750 | 1,503,180 |
Ống D126.8 x 4.0 | 72.68 | 15,750 | 1,144,710 |
Ống D126.8 x 4.2 | 76.19 | 15,750 | 1,199,993 |
Ống D126.8 x 4.5 | 81.43 | 15,750 | 1,282,523 |
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Thép Ống D21.2 x 1.6 | 4.64 | 21227 | 98,536 |
Thép Ống D21.2 x 1.9 | 5.48 | 21227 | 116,409 |
Thép Ống D21.2 x 2.1 | 5.94 | 21227 | 126,046 |
Thép Ống D21.2 x 2.6 | 7.26 | 21227 | 154,108 |
Thép Ống D26.65 x 1.6 | 5.93 | 21227 | 125,940 |
Thép Ống D26.65 x 1.9 | 6.96 | 21227 | 147,740 |
Thép Ống D26.65 x 2.1 | 7.70 | 21227 | 163,533 |
Thép Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 21227 | 175,887 |
Thép Ống D26.65 x 2.6 | 9.36 | 21227 | 198,685 |
Thép Ống D33.5 x 1.6 | 7.56 | 21227 | 160,391 |
Thép Ống D33.5 x 1.9 | 8.89 | 21227 | 188,708 |
Thép Ống D33.5 x 2.1 | 9.76 | 21227 | 207,218 |
Thép Ống D33.5 x 2.3 | 10.72 | 21227 | 227,596 |
Thép Ống D33.5 x 2.6 | 11.89 | 21227 | 252,304 |
Thép Ống D33.5 x 3.2 | 14.40 | 21227 | 305,669 |
Thép Ống D42.2 x 1.6 | 9.62 | 21227 | 204,140 |
Thép Ống D42.2 x 1.9 | 11.34 | 21227 | 240,714 |
Thép Ống D42.2 x 2.1 | 12.47 | 21227 | 264,637 |
Thép Ống D42.2 x 2.3 | 13.56 | 21227 | 287,838 |
Thép Ống D42.2 x 2.6 | 15.24 | 21227 | 323,499 |
Thép Ống D42.2 x 2.9 | 16.87 | 21227 | 358,057 |
Thép Ống D42.2 x 3.2 | 18.60 | 21227 | 394,822 |
Thép Ống D48.1 x 1.6 | 11.01 | 21227 | 233,794 |
Thép Ống D48.1 x 1.9 | 12.99 | 21227 | 275,739 |
Thép Ống D48.1 x 2.1 | 14.30 | 21227 | 303,546 |
Thép Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 21227 | 330,929 |
Thép Ống D48.1 x 2.5 | 16.98 | 21227 | 360,434 |
Thép Ống D48.1 x 2.9 | 19.38 | 21227 | 411,379 |
Thép Ống D48.1 x 3.2 | 21.42 | 21227 | 454,682 |
Thép Ống D48.1 x 3.6 | 23.71 | 21227 | 503,313 |
Thép Ống D59.9 x 1.9 | 16.31 | 21227 | 346,297 |
Thép Ống D59.9 x 2.1 | 17.97 | 21227 | 381,449 |
Thép Ống D59.9 x 2.3 | 19.61 | 21227 | 416,304 |
Thép Ống D59.9 x 2.6 | 22.16 | 21227 | 470,348 |
Thép Ống D59.9 x 2.9 | 24.48 | 21227 | 519,637 |
Thép Ống D59.9 x 3.2 | 26.86 | 21227 | 570,178 |
Thép Ống D59.9 x 3.6 | 30.18 | 21227 | 640,631 |
Thép Ống D59.9 x 4.0 | 33.10 | 21227 | 702,677 |
Thép Ống D75.6 x 2.1 | 22.85 | 21227 | 485,058 |
Thép Ống D75.6 x 2.3 | 24.96 | 21227 | 529,783 |
Thép Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 21227 | 573,978 |
Thép Ống D75.6 x 2.7 | 29.14 | 21227 | 618,555 |
Thép Ống D75.6 x 2.9 | 31.37 | 21227 | 665,849 |
Thép Ống D75.6 x 3.2 | 34.26 | 21227 | 727,237 |
Thép Ống D75.6 x 3.6 | 38.58 | 21227 | 818,938 |
Thép Ống D75.6 x 4.0 | 42.41 | 21227 | 900,173 |
Thép Ống D75.6 x 4.2 | 44.40 | 21227 | 942,373 |
Thép Ống D75.6 x 4.5 | 47.37 | 21227 | 1,005,438 |
Thép Ống D88.3 x 2.1 | 26.80 | 21227 | 568,862 |
Thép Ống D88.3 x 2.3 | 29.28 | 21227 | 621,590 |
Thép Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 21227 | 673,745 |
Thép Ống D88.3 x 2.7 | 34.22 | 21227 | 726,388 |
Thép Ống D88.3 x 2.9 | 36.83 | 21227 | 781,748 |
Thép Ống D88.3 x 3.2 | 40.32 | 21227 | 855,873 |
Thép Ống D88.3 x 3.6 | 50.22 | 21227 | 1,066,020 |
Thép Ống D88.3 x 4.0 | 50.21 | 21227 | 1,065,765 |
Thép Ống D88.3 x 4.2 | 52.29 | 21227 | 1,109,981 |
Thép Ống D88.3 x 4.5 | 55.83 | 21227 | 1,185,167 |
Thép Ống D108.0 x 2.5 | 39.05 | 21227 | 828,829 |
Thép Ống D108.0 x 2.7 | 42.09 | 21227 | 893,444 |
Thép Ống D108.0 x 2.9 | 45.12 | 21227 | 957,805 |
Thép Ống D108.0 x 3.0 | 46.63 | 21227 | 989,879 |
Thép Ống D108.0 x 3.2 | 49.65 | 21227 | 1,053,878 |
Thép Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 21227 | 871,581 |
Thép Ống D113.5 x 2.7 | 44.29 | 21227 | 940,144 |
Thép Ống D113.5 x 2.9 | 47.48 | 21227 | 1,007,943 |
Thép Ống D113.5 x 3.0 | 49.07 | 21227 | 1,041,609 |
Thép Ống D113.5 x 3.2 | 52.58 | 21227 | 1,116,073 |
Thép Ống D113.5 x 3.6 | 58.50 | 21227 | 1,241,780 |
Thép Ống D113.5 x 4.0 | 64.84 | 21227 | 1,376,359 |
Thép Ống D113.5 x 4.2 | 67.94 | 21227 | 1,442,099 |
Thép Ống D113.5 x 4.4 | 71.07 | 21227 | 1,508,497 |
Thép Ống D113.5 x 4.5 | 72.62 | 21227 | 1,541,399 |
Thép Ống D141.3 x 3.96 | 80.46 | 21227 | 1,707,924 |
Thép Ống D141.3 x 4.78 | 96.54 | 21227 | 2,049,255 |
Thép Ống D141.3 x 5.56 | 111.66 | 21227 | 2,370,207 |
Thép Ống D141.3 x 6.55 | 130.62 | 21227 | 2,772,671 |
Thép Ống D168.3 x 3.96 | 96.24 | 21227 | 2,042,886 |
Thép Ống D168.3 x 4.78 | 115.62 | 21227 | 2,454,266 |
Thép Ống D168.3 x 5.56 | 133.86 | 21227 | 2,841,446 |
Thép Ống D168.3 x 6.35 | 152.16 | 21227 | 3,229,900 |
Thép Ống D219.1 x 4.78 | 151.56 | 21227 | 3,217,164 |
Thép Ống D219.1 x 5.16 | 163.32 | 21227 | 3,466,794 |
Thép Ống D219.1 x 5.56 | 175.68 | 21227 | 3,729,159 |
Thép Ống D219.1 x 6.35 | 199.86 | 21227 | 4,242,428 |
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để tận hưởng những dịch vụ tốt nhất.
- Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
- Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
- Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
- Email: thepsangchinh@gmail.com
- Website: https://tonthepsangchinh.vn/bang-bao-gia-thep-hop/
Đối với sản phẩm thép hộp, thị trường sẽ phân thành các loại sau:
108 total views, 1 today